|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáu bẩn
| [cáu bẩn] | | | dirt; filth; dirtiness | | | đĩa cáu bẩn | | dishes dull with grime |
Peevish, petulant vì hay đau ốm, nên anh ta sinh ra cáu bẩn he is peevish because of frequent illness
|
|
|
|